Có 4 kết quả:

挟持 xié chí ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ挾持 xié chí ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ胁持 xié chí ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ脅持 xié chí ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to seize

Từ điển Trung-Anh

to seize

Từ điển Trung-Anh

to hold under duress

Từ điển Trung-Anh

to hold under duress